Giá Honda Brio là chủ đề bạn quan tâm sau khi đã hợp nhãn các thông số như hình ảnh, video chi tiết, thông số kỹ thuật, đánh giá xe Honda Brio. OtoViet247 còn cung cấp đãi và giá lăn bánh tháng 09/2022 từ đại lý Honda…Honda Brio có mấy phiên bản? Mấy màu? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
Honda Brio là một mẫu xe hatchback nhỏ được sản xuất bởi hãng xe hơi Nhật Bản – Honda. Xe được giới thiệu lần đầu tiên tại triển lãm ô tô Thái Lan năm 2010 và sau đó được đưa vào sản xuất tại nhiều thị trường trên thế giới.
Brio có kích thước nhỏ gọn, tiện lợi cho việc di chuyển trong đô thị, với chiều dài tổng thể khoảng 3,6 mét và chiều rộng khoảng 1,7 mét. Ngoại hình của Brio có thiết kế trẻ trung, năng động với nhiều đường nét thể thao.
Honda Brio được trang bị động cơ xăng 4 xi-lanh 1.2L i-VTEC, cho công suất tối đa khoảng 89 mã lực và mô-men xoắn cực đại 110 Nm. Xe có thể sử dụng hộp số tay hoặc tự động tùy chọn. Brio cũng được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp EBD, túi khí cho hàng ghế trước và hệ thống khóa cửa tự động.
Honda Brio hiện đã được phát triển và sản xuất ở nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm Ấn Độ, Thái Lan, Indonesia và Brazil. Tại Việt Nam, Honda Brio cũng được phân phối với hai phiên bản là Brio RS và Brio Satya.
Giá lăn bánh Honda Brio
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Honda Brio | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
G | 418 triệu | 490 triệu | 473 triệu | 463 triệu |
RS | 448 triệu | 524 triệu | 506 triệu | 496 triệu |
RS 2 màu | 452 triệu | 528 triệu | 510 triệu | 500 triệu |
Kích thước Honda Brio
Kích thước Honda Brio thuộc hàng “khủng” nhất phân khúc. Điều này mang đến một không gian nội thất rộng rãi vượt trội hơn nhiều đối thủ.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Brio | |
Dài x rộng x cao (mm) | 3.801 x 1.682 x 1.487 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.405 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 154 |
Bán kính quay đầu (m) | 4,6 |
Trọng lượng không tải | 972/991 |
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Brio | G | RS/RS 2 màu |
Đèn trước | Halogen | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | Halogen |
Đèn phanh trên cao | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ |
Mặt ca lăng | Mạ chrome | Sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Có |
Lốp | 175/65R14 | 185/55R15 |
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Brio | G | RS/RS 2 màu |
Vô lăng | Urethane | Urethane |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có |
Vô lăng chỉnh 2 hướng | Có | Có |
Cụm đồng hồ | Analog | Analog |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ |
Hàng ghế thứ 2 | Gập hoàn toàn | Gập hoàn toàn |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Màn hình trung tâm | Tiêu chuẩn | Cảm ứng 6.2” |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Kết nối Apple CarPlay | Không | Có |
Kết nối | Bluetooth, USB/AUX, AM/FM | |
Kính điện 1 chạm | Ghế lái | Ghế lái |
Thông số kỹ thuật Honda Brio
Honda Brio 2022 sử dụng động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van cho công suất cực đại 89 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 110Nm tại 4.800 vòng/phút, kết hợp hộp số tự động vô cấp CVT ứng dụng công nghệ EARTH DREAMS.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Brio | G | RS/RS 2 màu |
Động cơ | 1.2L | 1.2L |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 89/6.000 | 89/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 110/4.800 | 110/4.800 |
Hộp số | CVT | CVT |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Giằng xoắn | |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Dưới đây là thông số kỹ thuật của Honda Brio phiên bản thường (không tính các phiên bản đặc biệt):
Động cơ:
- Loại động cơ: Xăng, 4 xi-lanh, i-VTEC
- Dung tích xi-lanh: 1.2L
- Công suất cực đại: 89 mã lực tại 6,000 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 110 Nm tại 4,800 vòng/phút
Hộp số:
- Số tự động CVT hoặc số sàn 5 cấp
Kích thước:
- Chiều dài: 3,800 mm
- Chiều rộng: 1,680 mm
- Chiều cao: 1,485 mm
- Khoảng cách giữa hai trục bánh xe: 2,345 mm
- Khoảng sáng gầm xe: 150 mm
Trọng lượng:
- Trọng lượng không tải: 920-955 kg
- Dung tích thùng nhiên liệu: 35 lít
Khả năng vận hành:
- Tốc độ tối đa: 170 km/h
- Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp: 4,8 – 5,3 lít/100 km (tùy theo phiên bản và hộp số)
An toàn:
- Hệ thống phanh ABS
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp EBD
- Túi khí cho hàng ghế trước
- Hệ thống khóa cửa tự động
- Cảm biến lùi (phụ thuộc vào phiên bản)
Nội thất và tiện nghi:
- Hệ thống điều hòa không khí
- Hệ thống âm thanh với màn hình cảm ứng và kết nối Bluetooth
- Điều khiển bằng giọng nói
- Cửa sổ điện trước và sau (phụ thuộc vào phiên bản)
- Điều chỉnh đèn pha bằng tay
- Ghế ngồi bọc da (phụ thuộc vào phiên bản)
Đánh giá an toàn Honda Brio
Honda Brio 2022 chỉ được trang bị hệ thống an toàn gồm các tính năng cơ bản như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân phối lực phanh điện tử, hệ thống bổ trợ phanh, 2 túi khí… So với các đối thủ cùng phân khúc rõ ràng Honda Brio khá thua kém.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Brio | G | RS/RS 2 màu |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 |
Ưu Điểm Honda Brio
Dưới đây là một số ưu điểm của Honda Brio:
- Thiết kế trẻ trung, năng động: Brio có thiết kế đẹp mắt, trẻ trung và năng động, thích hợp với những khách hàng trẻ tuổi.
- Kích thước nhỏ gọn: Với chiều dài tổng thể chỉ 3,8 mét, Brio rất dễ dàng di chuyển trong đô thị và đỗ xe.
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu: Động cơ xăng 1.2L i-VTEC của Brio rất tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ chỉ từ 4,8 đến 5,3 lít/100 km.
- Hệ thống an toàn đầy đủ: Brio được trang bị hệ thống phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp EBD, túi khí cho hàng ghế trước và hệ thống khóa cửa tự động, giúp bảo vệ người lái và hành khách trên xe.
- Tiện nghi và thông minh: Brio có nhiều tính năng tiện nghi và thông minh như hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh với màn hình cảm ứng, cảm biến lùi, hệ thống điều khiển bằng giọng nói, ghế ngồi bọc da (tùy thuộc vào phiên bản),…
- Giá cả phải chăng: Honda Brio có mức giá phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng, giúp khách hàng có thể sở hữu một chiếc xe Nhật Bản với chi phí hợp lý.
Nhược Điểm Honda Brio
Dưới đây là một số nhược điểm của Honda Brio:
- Không gian nội thất hạn chế: Với kích thước nhỏ gọn, không gian nội thất của Brio có thể hạn chế đối với những người lớn hay những chuyến đi xa.
- Không có tùy chọn động cơ mạnh hơn: Brio chỉ được trang bị động cơ xăng 1.2L i-VTEC với công suất tối đa 89 mã lực, không có tùy chọn động cơ mạnh hơn cho những khách hàng muốn tăng cường sức mạnh.
- Hộp số số sàn có thể cứng và khó khăn trong việc điều khiển: Phiên bản số sàn 5 cấp của Brio có thể cứng và khó khăn trong việc điều khiển, đặc biệt với những người mới lái xe.
- Không có tính năng định vị GPS: Brio không được trang bị tính năng định vị GPS, một tính năng được yêu cầu ngày càng cao trong những chiếc xe hiện đại.
- Thiết kế không quá độc đáo: Mặc dù có thiết kế trẻ trung và năng động, nhưng Honda Brio không có thiết kế quá độc đáo hay gây ấn tượng đặc biệt cho người tiêu dùng.