Hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, đánh giá Kia K5 2022 thế hệ mới vừa ra mắt tại Việt Nam. Kia K5 2022 giá bao nhiêu tháng 09/2022? Xe có mấy phiên bản? Đặt hàng bao lâu có xe?
Kia K5 2022 giá bao nhiêu tháng 09/2022? Xe có mấy phiên bản? Đặt hàng bao lâu có xe?
Kia K5 (Kia Optima) 2022 chính thức được ra mắt tại Việt Nam ngày 09-10-2021 với 03 phiên bản 2.0 Luxury, 2.0 Premium và 2.5 GT-Line. Xe được lắp ráp tại Việt Nam.
Giá xe Kia K5 niêm yết và lăn bánh tháng 9/2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kia K5 | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
2.0 Luxury | 874 triệu | 1,001 tỷ | 983 triệu | 964 triệu |
2.0 Premium | 929 triệu | 1,062 tỷ | 1,044 tỷ | 1,025 tỷ |
2.5 GT-Line | 1,029 tỷ | 1,174 tỷ | 1,154 tỷ | 1,135 tỷ |
Giá lăn bánh KIA K5 là chủ đề bạn đang quan tâm. Mẫu xe KIA K5 thuộc phân khúc Sedan hạng D, được nâng cấp từ mẫu Optima về diện mạo, động cơ và trang thiết bị. So với các đối thủ như Toyota Camry, Honda Accord, Mazda 6, Volkswagen Passat, dòng xe đến từ Hàn Quốc này luôn là một sự lựa chọn đáng tham khảo. Mở bán chính thức tại Việt Nam vào năm 2020, đến nay KIA 5 đã có phiên bản KIA K5 2021, KIA K5 2022 và chuẩn bị cho ra mắt KIA K5 2023. Dù được cải tiến không ngừng từ trong ra ngoài nhưng giá lăn bánh của mẫu xe này cũng cực kỳ được lòng khách hàng.
Tùy thuộc vào từng phiên bản và đại lý trên thị trường, giá lăn bánh KIA K5 có mức giá niêm yết dao động từ 934 triệu đồng đến 1,069 tỷ đồng. Tuy nhiên, tại mỗi đại lý, khách hàng sẽ nhận được mỗi chính sách ưu đãi khác nhau. Do vậy, cần phải liên hệ đến các đại lý phân phối chính hãng để nhận thông tin chi tiết khi có nhu cầu sở hữu KIA K5 cho riêng mình.
Ngoài giá niêm yết, người dùng còn phải thanh toán một số chi phí cần thiết như: phí tước bạ, phí đăng ký biển số, phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự,… để có thể rước mẫu xe này. Đối với mỗi vùng đăng ký sẽ có một mức phí cố định khác nhau. Vậy nên, giá lăn bánh KIA K5 cho từng phiên bản cũng có sự chênh lệch nhẹ, cụ thể như:
- Tại Hà Nội, giá lăn bánh phiên bản KIA K5 2.0 Luxury khoảng 1,068 tỷ đồng, KIA K5 2.0 Premium khoảng 1,118 tỷ đồng, KIA K5 2.5 GT-Line khoảng 1,219 tỷ đồng.
- Tại TP Hồ Chí Minh, giá lăn bánh phiên bản KIA K5 2.0 Luxury khoảng 1,049 tỷ đồng, KIA K5 2.0 Premium khoảng 1,099 tỷ đồng, KIA K5 2.5 GT-Line khoảng 1,198 tỷ đồng.
- Tại các tỉnh thành khác, giá lăn bánh phiên bản KIA K5 2.0 Luxury khoảng 1,030 tỷ đồng, KIA K5 2.0 Premium khoảng 1,080 tỷ đồng, KIA K5 2.5 GT-Line khoảng 1,179 tỷ đồng.
Nhìn chung, so với các đối thủ trong phân khúc xe Sedan hạng D, giá lăn bánh KIA K5 có mức giá cao hơn. Tuy nhiên, với nhiều ưu điểm vượt trội về tính thẩm mỹ lẫn chất lượng đã giúp chiếc xe này trở thành người bạn đồng hành uy tín cùng nhiều chủ xế. Những cải tiến không ngừng của KIA K5 hứa hẹn sẽ mang lại cho người dùng nhiều cảm giác mới mẻ và đáng để thử.
Màu xe: 05 màu tiêu chuẩn: Trắng (GWP), Đen (ABP), Đỏ (CR5), Xanh nước biển (M4B) và Xanh tím (DU3) và 3 màu đặt riêng Xám (KLG), Bạc (M8S), Xanh (D9B)
Khuyến mãi: 50% LPTB (đã trừ vào giá lăn bánh)
Giao xe: tháng 09/2022
Ghi chú: Giá xe Kia K5 2022 lăn bánh ở trên đã bao gồm thêm các chi phí sau như lệ phí trước bạ, tiền biển, đăng kiểm, phí đường bộ…
Kích thước Kia K5 2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước K5 | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.905 x 1.860 x 1.465 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.850 |
Bán kính vòng quay (m) | 5,49 |
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Đèn trước | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn định vị | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy | Chỉnh điện Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy | Chỉnh điện Gập tự động Đèn báo rẽ Sấy |
Tay nắm cửa | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Lốp | 235/45R18 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi |
Màn hình đa thông tin | 12,3inch | 12,3inch | 12,3inch |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Hiển thị kính lái HUD | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Có | Có | Có |
Cruise Control | Có | Có | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử & Auto Hold | Có | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da 2 màu |
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | 10 hướng | 10 hướng |
Ghế phụ chỉnh điện | 6 hướng | 6 hướng | 6 hướng |
Ghế trước nhớ vị trí, sưởi, thông gió | Có | Có | Có |
Ghế phụ massage, làm mát, sưởi | Có | Có | Có |
Hàng ghế hai có sưởi | Không | Không | Có |
Điều hoà tự động | 2 vùng | 2 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 10,25inch | 10,25inch | 10,25inch |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có | Có |
Đèn mood light | Có | Có | Có |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Kia K5 2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 150 | 150 | 191 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 192 | 192 | 246 |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Cơ cấu lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
3 chế độ lái | Có | Có | Có |
Idling Stop | Không | Không | Có |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Dung tích bình xăng (lít) | 60 | 60 | 60 |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/ Liên kết đa điểm | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/ Đĩa đặc |
Đánh giá an toàn Kia K5 2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn K5 | Luxury | Premium | GT-Line |
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Có | Có | Có |
Cảm biến trước & sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có | Có |
Các phiên bản Kia K5 2022
Kia K5 2022 có 3 phiên bản:
- Kia K5 2.0 Deluxe
- Kia K5 2.0 Luxury
- Kia K5 2.5 GT-Line
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | Luxury | Premium | GT-Line |
Ngoại thất | |||
Đèn trước | LED | LED Projector | LED Projector |
Đèn sương mù | LED | LED Projector | LED Projector |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có |
Nội thất | |||
Nội thất bọc da | Màu đen | Màu đen | Màu đỏ |
Vô lăng | Bọc da | Bọc da, sưởi | Bọc da, sưởi |
Màn hình HUD | Không | Có | Có |
Ghế | Da | Da | Da 2 màu |
Hàng ghế hai có sưởi | Không | Không | Có |
Âm thanh | 6 loa | 12 loa Bose | 12 loa Bose |
Ốp bàn đạp kim loại | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Panorama | Panorama |
Cửa kính một chạm | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa |
Rèm che nắng cửa sổ sau | Có | Có | Có |
Cốp sau mở điện | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | |||
Động cơ | 2.0L Xăng | 2.0L Xăng | 2.5L Xăng |
Hộp số | 6AT | 6AT | 8AT |
Trang bị an toàn | |||
Cảnh báo điểm mù | Không | Có | Có |