Trang chủ » Giá Lăn Bánh KIA K3 Và Ưu Đãi Mới Nhất Từ Đại Lý KIA

Giá Lăn Bánh KIA K3 Và Ưu Đãi Mới Nhất Từ Đại Lý KIA

by admin

Hình ảnh, video chi tiết, thông số kỹ thuật, đánh giá xe Kia K3 2023 kèm ưu đãi và giá lăn bánh tháng 09/2022. Kia K3 2023 có gì mới? Đặt hàng bao lâu thi có xe?

Kia K3 2023 giá bao nhiêu tháng 09/2022?


Kia K3 2023 vẫn là phiên bản giống với năm 2022, chưa có thay đổi gì, ngoại trừ giá tăng thêm. Xe có 05 phiên bản và đều được sản xuất tại Việt Nam.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kia K3Niêm yếtLăn bánh Hà NộiLăn bánh HCMLăn bánh tỉnh
1.6 MT584 triệu676 triệu664 triệu645 triệu
1.6 Luxury639 triệu738 triệu725 triệu706 triệu
1.6 Premium674 triệu777 triệu763 triệu744 triệu
2.0 Premium704 triệu810 triệu796 triệu777 triệu
1.6 Turbo GT779 triệu894 triệu879 triệu860 triệu

Kích Thước KIA K3 2023


Kích thước Kia K3 2022 không thay đổi so với Kia Cerato bởi vẫn sử dụng nền tảng khung gầm trước đây.

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước K3
Dài x rộng x cao (mm)4.640 x 1.800 x 1.450
Chiều dài cơ sở (mm)2.700
Khoảng sáng gầm xe (mm)150

Trang bị ngoại thất


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Ngoại thất K31.6Deluxe1.6Luxury1.6Premium2.0Premium1.6Turbo
Đèn trướcHalogen ProjectorHalogen ProjectorLEDLEDLED
Đèn tự động bật/tắt
Đèn sauHalogenLEDLEDLEDLED
Đèn định vịLEDLEDLEDLEDLED
Đèn sương mù
Gương chiếu hậuChỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Sấy
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Sấy
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Sấy
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Sấy
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Sấy
Viền cửa mạ chromeKhông
Lốp225/45R17225/45R17225/45R17225/45R17225/45R17

Trang bị nội thất


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất K31.6Deluxe1.6Luxury1.6Premium2.0Premium1.6Turbo
Vô lăngBọc daBọc daBọc daBọc daBọc da
Màn hình đa thông tin3.5 inch3.5 inch4.2 inch4.2 inch4.2 inch
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm
Khởi động từ xaKhông
Cruise Control
Gương hậu chống chói tự độngKhôngKhông
Phanh tay điện tửKhôngKhôngKhôngKhông
GhếDaDaDaDaDa
Ghế láiChỉnh cơChỉnh điệnChỉnh điện
Nhớ vị trí
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Sưởi & làm mát ghế trướcKhôngKhông
Điều hoà 2 vùngChỉnh cơTự độngTự độngTự độngTự động
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí8 inch8 inch10.25 inch10.25 inch10.25 inch
Âm thanh6 loa6 loa6 loa6 loa6 loa
Cửa sổ trờiKhông
Sạc không dâyKhôngKhông
Cốp sau mở điện thông minh

Thông số kỹ thuật Kia K3 2022


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật K31.6Deluxe1.6Luxury1.6Premium2.0Premium1.6Turbo
Động cơ1.6L1.6L1.6L2.0L1.6L Turbo
Công suất cực đại (Ps)126126126150201
Mô men xoắn cực đại (Nm)155155155192265
Hộp số6MT6AT6AT6AT7DCT
Trợ lực láiĐiệnĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
3 chế độ vận hànhKhông

Đánh giá an toàn Kia K3 2022


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn K31.6Deluxe1.6Luxury1.6Premium2.0Premium1.6Turbo
Túi khí22666
Phanh ABS, EBD
Cân bằng điện tử
Khởi hành ngang dốc
Cảm biến áp suất lốpKhôngKhông
Cảnh báo điểm mùKhôngKhôngKhôngKhông
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeKhôngSauTrước & sauTrước & sauTrước & sau
Camera lùi

Các phiên bản Kia K3 2022


Kia K3 2022 có 5 phiên bản:

  • Kia K3 6 Deluxe MT
  • Kia K3 6 Luxury
  • Kia K3 6 Premium
  • Kia K3 0 Premium
  • Kia K3 6 Turbo GT

So sánh các phiên bản Kia K3

Điểm khác nhau giữa các phiên bản Kia K3:

*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bản1.6Deluxe1.6Luxury1.6Premium2.0Premium1.6Turbo
Ngoại thất
Đèn trướcHalogen ProjectorHalogen ProjectorLEDLEDLED
Đèn sauHalogenLEDLEDLEDLED
Viền cửa mạ chromeKhông
Nội thất
Màn hình đa thông tin3.5 inch3.5 inch4.2 inch4.2 inch4.2 inch
Khởi động từ xaKhông
Gương hậu chống chói tự độngKhôngKhông
Phanh tay điện tửKhôngKhôngKhôngKhông
GhếDaDaDaDaDa
Ghế láiChỉnh cơChỉnh điệnChỉnh điện
Nhớ vị trí
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Sưởi & làm mát ghế trướcKhôngKhông
Điều hoà 2 vùngChỉnh cơTự độngTự độngTự độngTự động
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình giải trí8 inch8 inch10.25 inch10.25 inch10.25 inch
Cửa sổ trờiKhông
Sạc không dâyKhôngKhông
Động cơ & hộp số
Động cơ1.6L1.6L1.6L2.0L1.6L Turbo
Hộp số6MT6AT6AT6AT7DCT
Trang bị an toàn
Túi khí22666
Cảm biến áp suất lốpKhôngKhông
Cảnh báo điểm mùKhôngKhôngKhôngKhông
Cảm biến hỗ trợ đỗ xeKhôngSauTrước & sauTrước & sauTrước & sau

Related Articles