Giá Kia Seltos là chủ đề hấp dẫn fan xe Hàn. Otoviet247 sẽ cung cấp hình ảnh, video chi tiết, thông số kỹ thuật và đánh giá mẫu B-SUV Kia Seltos 2022. Kia Seltos 2022 giá bao nhiêu tháng 09/2022? Xe có mấy phiên bản? Mấy màu? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
Kia Seltos giá lăn bánh bao nhiêu tháng 09/2022? Ưu đãi thế nào? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
Tại Việt Nam, dòng B-SUV cỡ nhỏ Kia Seltos ra mắt với 4 phiên bản (cấu hình) là 1.4L Turbo Deluxe, 1.4L Turbo Luxury, 1.4L Turbo Premium và 1.6L Premium. Seltos hiện đang là mẫu xe gây sốt tại Việt Nam. Trong năm 2021, Seltos bán được 16.177 xe(1348 xe/tháng), đứng thứ 5 trong top 15 xe bán chạy nhất.
Giá Kia Seltos niêm yết & lăn bánh tháng 9/2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kia Seltos | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
1.4L Deluxe | 639 triệu | 738 triệu | 725 triệu | 706 triệu |
1.4L Luxury | 704 triệu | 810 triệu | 796 triệu | 777 triệu |
1.6L Premium | 729 triệu | 838 triệu | 824 triệu | 805 triệu |
1.4L Premium | 759 triệu | 872 triệu | 857 triệu | 838 triệu |
Ưu nhược điểm Kia Seltos 2022
Kia Seltos 2022 được THACO Trường Hải lắp ráp và phân phối trong nước với 4 phiên bản: 1.4L Turbo Deluxe, 1.4L Turbo Luxury, 1.4L Turbo Premium và 1.6L Premium.
Ưu điểm
- Thiết kế bắt mắt, thể thao
- Không gian nội thất rộng rãi so với mặt bằng chung phân khúc
- Trang bị tiện nghi dẫn đầu phân khúc
- Hộp số vận hành mượt
- Giá bán tốt
Nhược điểm
- Động cơ 1.4L Turbo tăng tốc chưa ấn tượng
- Vô lăng chưa có sự phản hồi rõ nét
- Hệ thống treo sau hơi khó chịu
- Cách âm gầm xe, lốp chưa thật sự tốt
Kích thước Kia Seltos 2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Seltos | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.315 x 1.800 x 1.645 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.610 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,3 |
Đánh giá ngoại thất Kia Seltos 2022
Thiết kế Kia Seltos 2022 được đánh giá cao bởi những đường nét hiện đại nhưng vẫn giữ được chất đặc trưng của xe nhà Kia. Mẫu xe mới đến từ Hàn Quốc mang đến cảm giác trẻ trung, năng động, đầy nam tính.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Seltos | Deluxe | Luxury | Premium |
Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Có | Có |
Đèn báo rẽ | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ |
Lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Đánh giá nội thất Kia Seltos 2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Seltos | Deluxe | Luxury | Premium |
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.5inch | 4.5inch | 7inch |
Chìa khoá thông minh & nút Start/Stop | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Không | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Có |
Chất liệu ghế | Da màu đen | Da màu beige/đen | Da màu beige |
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông gió ghế trước | Không | Không | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Lọc khí cao cấp | Không | Không | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8inch | 8inch | 10.25inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối Carplay | Không | Có | Có |
Đèn Mood light | Không | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Thông số kỹ thuật Kia Seltos 2022
Kia Seltos bản Deluxe và Luxury đều trang bị động cơ tăng áp 1.4L. Riêng bản Seltos Permium có 2 tuỳ chọn động cơ tăng áp 1.4L và động cơ hút khí tự nhiên 1.6L.
- Động cơ Kappa 1.4 T-GDi (Turbo) cho công suất cực đại 138 mã lực, mô men xoắn cực đại 242Nm, kết hợp hộp số ly hợp kép 7 cấp.
- Động cơ Kappa 1.6 MPI cho công suất cực đại 128 mã lực, mô men xoắn cực đại 157Nm, kết hợp hộp số tự động 6 cấp.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Động cơ | 1.4L Turbo Xăng | 1.4L Turbo Xăng | 1.4L Turbo Xăng | 1.6L Xăng |
Công suất cực đại | 138 mã lực | 138 mã lực | 138 mã lực | 128 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 242 Nm | 242 Nm | 242 Nm | 157 Nm |
Hộp số | 7DCT | 7DCT | 7DCT | 6AT |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh cân bằng | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Đánh giá an toàn Kia Seltos 2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Seltos | Deluxe | Luxury | Premium |
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo 3 chế độ | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |
Cảm biến sau | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Đánh giá vận hành Kia Seltos 2022
Các phiên bản Kia Seltos 2022
Kia Seltos 2022 có tất cả 4 phiên bản:
- Kia Seltos 1.4L Turbo Deluxe
- Kia Seltos 1.4L Turbo Luxury
- Kia Seltos 1.4L Turbo Premium
- Kia Seltos 1.6L Premium
So sánh các phiên bản Kia Seltos
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh Kia Seltos | 1.4 Deluxe | 1.4 Luxury | 1.4 Premium | 1.6 Premium |
Trang bị ngoại thất | ||||
Đèn trước | Halogen Projector | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Không | Có | Có | Có |
Đèn chuyển hướng | Halogen | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Halogen Projector | Halogen Projector | LED | LED |
Đèn hậu | Halogen | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ |
Lốp | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 | 215/60R17 |
Trang bị nội thất | ||||
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 4.5inch | 4.5inch | 7inch | 7inch |
Chìa khoá thông minh & nút Start/Stop | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói | Không | Không | Có | Có |
Điều khiển hành trình | Không | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da màu đen | Da màu beige/đen | Da màu beige | Da màu beige |
Ghế lái | Chỉnh cơ | Chỉnh điện | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Thông gió ghế trước | Không | Không | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động | Tự động |
Lọc khí cao cấp | Không | Không | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình giải trí | 8inch | 8inch | 10.25inch | 10.25inch |
Âm thanh | 6 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối Carplay | Không | Có | Có | Có |
Đèn Mood light | Không | Không | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có |
Động cơ & hộp số | ||||
Động cơ | 1.4L Turbo | 1.4L Turbo | 1.4L Turbo | 1.6L |
Hộp số | 7DCT | 7DCT | 7DCT | 6AT |
Trang bị an toàn | ||||
Hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo 3 chế độ | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
Cảm biến sau | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có |