Giá lăn bánh Honda Civic là chủ đề bạn quan tâm sau khi đã hợp nhãn các thông số như hình ảnh, video chi tiết, thông số kỹ thuật, đánh giá xe Honda Civic. OtoViet247 cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích:
- Giá lăn bánh Honda Civic, ưu đãi từ đại lý, bao lâu sẽ có xe?
- Chính sách trả góp Honda Civic
- Honda Civic có mấy phiên bản? Mấy màu?
- Cần tân trang gì sau khi mới mua Honda Civic
- Đánh giá Honda Civic từ a đến z
- So sánh trang bị ngoại thất của các phiên bản
- So sánh trang bị nội thất của các phiên bản
- So sánh thông số kỹ thuật của các phiên bản
- So sánh các option an toàn của các phiên bản
- Cùng giá tiền Honda Civic có những sự chọn lựa nào khác?
Giá Lăn Bánh Honda Civic Mới Nhất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Honda Civic | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
E | 730 triệu | 839 triệu | 825 triệu | 806 triệu |
G | 770 triệu | 884 triệu | 869 triệu | 850 triệu |
RS | 870 triệu | 996 triệu | 979 triệu | 960 triệu |
Màu xe: Đen, Trắng, Đỏ, Xanh, Xám
Khuyến mãi: liên hệ
Lưu ý: Giá xe Honda Civic lăn bánh ở trên đã bao gồm thêm các chi phí sau:
– Thuế trước bạ: Hà Nội 12% giá niêm yết, các tỉnh thành khác 10%
– Tiền biển: Hà nội là 20 triệu, TP HCM 20 triệu, các tỉnh 2 triệu
– Phí đăng kiểm: 340 ngàn
– Lệ phí đường bộ: tùy đăng ký tên cá nhân (150 ngàn/tháng) hay pháp nhân (180 ngàn/tháng)
– Phí bảo hiểm bắt buộc, phí dịch vụ
Chính Sách Trả Góp Của Honda Civic
Mua Honda Civic trả góp đang là giải pháp được nhiều khách hàng cân nhắc muốn sở hữu. Dưới đây giá là tiền bạn phải trả trước, và số tiền bạn phải trả mỗi tháng.
Tên xe | Honda Civic E 2022 | Honda Civic G 2022 | Honda Civic RS 2022 |
Giá xe | 730 | 770 | 870 |
Khuyến mãi | |||
Giá lăn bánh tại TP. HCM | 826 triệu | 872 triệu | 980 triệu |
Giá lăn bánh tại Hà Nội | 826 triệu | 872 triệu | 980 triệu |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác | 807 triệu | 853 triệu | 961 triệu |
Thanh toán trước từ | 223 triệu | 395 triệu | 587 triệu |
Số tiền trả mỗi tháng (Khoảng) | 7 triệu | 8 triệu | 9 triệu |
Các Phiên Bản Của Honda Civic
Honda Civic có 3 phiên bản:
- Honda Civic E
- Honda Civic G
- Honda Civic RS
Honda Civic là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Honda trên thế giới và có nhiều phiên bản khác nhau tùy thuộc vào thị trường và năm sản xuất. Dưới đây là một số phiên bản của Honda Civic:
- Civic Sedan: Là phiên bản sedan cơ bản của Civic, với kích thước và thiết kế truyền thống, hướng đến khách hàng có nhu cầu sử dụng xe cho gia đình hoặc đi làm.
- Civic Coupe: Là phiên bản có thiết kế coupe hai cửa của Civic, với diện mạo thể thao hơn và hướng đến những khách hàng có sở thích lái xe thể thao.
- Civic Hatchback: Là phiên bản hatchback với kiểu dáng năng động và tiện ích, thích hợp cho những khách hàng cần không gian lớn hơn và tính linh hoạt trong việc chở hàng hoặc đồ dùng.
- Civic Si: Là phiên bản thể thao cao cấp của Civic, với động cơ mạnh mẽ và hệ thống lái tốt nhất trong các phiên bản Civic.
- Civic Type R: Là phiên bản siêu thể thao của Civic, được trang bị động cơ 2.0L turbo mạnh mẽ và hệ thống lái thể thao tối ưu, với thiết kế cực kỳ ấn tượng và phong cách thể thao.
Ngoài ra, Civic còn có các phiên bản đặc biệt như Civic Hybrid, Civic GX (sử dụng khí thiên nhiên), Civic Touring, Civic Sport và Civic Limited Edition.
So sánh các phiên bản Civic
Các điểm khác nhau giữa 3 phiên bản Honda Civic:
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | E | G | RS |
Ngoại thất | |||
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn tự động chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Tay nắm cửa | Cùng màu | Cùng màu | Sơn đen |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Sơn đen |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Lốp | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
Nội thất | |||
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Bảng đồng hồ | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trước cảm biến | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da, da lộn đen đỏ |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Bản đồ định vị | Không | Không | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Kết nối wifi | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Không dây |
Kết nối USB | 1 cổng | 1 cổng | 2 cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Nguồn sạc | 2 cổng | 2 cổng | 3 cổng |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Civic | |||
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có |
3 chế độ lái | Không | Không | Có |
Trang bị an toàn Civic | |||
Túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Camera quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Cần Tân Trang Gì Mới Mua Civic?
Khi bạn mua xe, tại đại lý sẽ khuyến mãi cho bạn vài đồ chơi, tuy nhiên tùy thuộc vào chương trình khuyến mãi từng đại lý sẽ không đủ trọn bộ các đồ chơi liệt kê bên dưới. Và chất lượng đồ tặng cũng sẽ không bằng bạn tự chi thêm tiền để tân trang những hàng xịn hơn.
- Dán phim cách nhiệt
- Cảm biến áp suất lốp
- Camera hành trình
- Đèn Led nội thất tăng sự sang chảnh
- Camera 360
- Thảm taplo
- Gập điện tự động
- Độ loa
- Độ đèn gầm
- Bệ bước trong chống trầy
- Cách âm chống ồn
- Dán trần la phông 5D
- Phủ ceramic
Tùy vào phiên bản, sẽ không cần tân trang thêm. Bạn có thể tham khảo các dịch vụ trên tại các trung tâm auto detailing khu vực.
Đánh Giá Honda Civic Từ A Đến Z
Ưu điểm Honda Civic
Honda Civic là một trong những mẫu xe bán chạy nhất của Honda trên thế giới, với nhiều ưu điểm nổi bật sau:
- Thiết kế đẹp mắt và hiện đại: Civic có thiết kế thể thao, hiện đại và khá đa dạng, từ phiên bản sedan, coupe đến hatchback, với nhiều tùy chọn cho người dùng.
- Động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu: Civic được trang bị động cơ i-VTEC và turbo, cung cấp công suất mạnh mẽ đồng thời tiết kiệm nhiên liệu.
- Hệ thống an toàn cao: Civic có hệ thống an toàn đầy đủ, bao gồm cả túi khí và hệ thống phanh ABS, EBD, VSA giúp tăng độ an toàn khi lái xe.
- Trang bị công nghệ tiên tiến: Civic được trang bị nhiều tính năng công nghệ tiên tiến như hệ thống thông tin giải trí, điều khiển bằng giọng nói, đèn pha tự động, hệ thống giảm ồn thông minh,…
- Không gian rộng rãi và thoải mái: Civic có không gian rộng rãi và thoải mái ở cả hàng ghế trước lẫn hàng ghế sau, cung cấp sự thoải mái cho tất cả hành khách.
- Hệ thống lái tốt và cảm giác lái thể thao: Civic có hệ thống lái tốt, giúp lái xe dễ dàng và cảm giác lái thể thao, đặc biệt là với các phiên bản thể thao như Civic Si và Civic Type R.
Nhược điểm Honda Civic
Mặc dù Honda Civic có nhiều ưu điểm nổi bật, nhưng cũng có một số nhược điểm sau:
- Giá thành cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh: Civic có giá thành cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc, đặc biệt là với các phiên bản cao cấp hơn.
- Không gian chứa đồ hơi hạn chế ở phiên bản sedan: Phiên bản sedan của Civic có không gian chứa đồ khá hạn chế so với các phiên bản khác, như hatchback hoặc coupe.
- Hệ thống giảm xóc cứng: Một số khách hàng phản ánh rằng hệ thống giảm xóc của Civic khá cứng, dẫn đến cảm giác không thoải mái khi di chuyển trên đường xấu.
- Hệ thống thông tin giải trí có thể hơi phức tạp: Hệ thống thông tin giải trí của Civic có thể hơi phức tạp đối với một số khách hàng, đặc biệt là người không quen với công nghệ.
- Thông tin bảo hành không tốt: Một số khách hàng phản ánh về thông tin bảo hành của Honda có thể không tốt, gây ra khó khăn trong việc xử lý các vấn đề kỹ thuật và sửa chữa xe.
Kích thước Honda Civic
Sử dụng khung gầm mới, kích thước Honda Civic nhỉnh hơn so với trước, trở thành mẫu xe có kích thước lớn nhất trong phân khúc sedan hạng C hiện nay. Trục cơ sở Civic ấn tượng với chiều dài 2.735mm. Gầm xe thấp chỉ 134mm.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Civic | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.735 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Trang Bị Ngoại Thất Honda Civic
Honda Civic được trang bị ngoại thất thiết kế đẹp mắt và hiện đại, bao gồm:
- Đèn pha LED: Các phiên bản mới của Civic được trang bị đèn pha LED với thiết kế sắc nét và độ sáng cao, giúp tăng độ an toàn khi lái xe vào ban đêm.
- Cản trước và cản sau: Các phiên bản của Civic được trang bị cản trước và cản sau thiết kế độc đáo, giúp tăng tính thể thao và sự quyến rũ của xe.
- Hốc gió trước và sau: Civic có hốc gió trước và sau được thiết kế tinh tế, giúp giảm lực cản không khí, tăng khả năng di chuyển và hiệu suất nhiên liệu.
- Mâm xe: Civic được trang bị mâm xe hợp kim nhôm thiết kế đẹp mắt và đa dạng, tùy thuộc vào từng phiên bản của xe.
- Cánh lướt gió: Các phiên bản của Civic được trang bị cánh lướt gió giúp tăng khả năng cân bằng và kiểm soát tốc độ.
- Kính chắn gió mở rộng: Civic có kính chắn gió mở rộng, giúp tăng khả năng quan sát và an toàn khi lái xe.
- Mặt tản nhiệt: Mặt tản nhiệt của Civic có thiết kế hiện đại, tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho chiếc xe và cũng giúp tăng khả năng làm mát động cơ.
Tất cả những trang bị ngoại thất trên cùng tạo nên sự thể thao và đẳng cấp cho Honda Civic.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Civic | E | G | RS |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | LED |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn tự động bật/tắt | Có | Có | Có |
Đèn tự động chỉnh góc chiếu | Không | Có | Có |
Đèn sương mù | Không | LED | LED |
Đèn sau | LED | LED | LED |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Gập điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Gập điện tự động Đèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu | Cùng màu | Sơn đen |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá sơn đen |
Cánh lướt gió đuôi xe | Không | Không | Sơn đen |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Không | Có |
Lốp | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
Trang Bị Nội Thất Honda Civic
Honda Civic được trang bị nội thất sang trọng và tiện nghi, bao gồm:
- Ghế bọc da: Civic được trang bị ghế bọc da sang trọng và êm ái, đem lại sự thoải mái cho người sử dụng.
- Màn hình cảm ứng: Civic có màn hình cảm ứng hiển thị thông tin giải trí và điều khiển các tính năng của xe, tạo sự tiện lợi và hiện đại.
- Hệ thống âm thanh: Civic được trang bị hệ thống âm thanh cao cấp, đem lại trải nghiệm giải trí tuyệt vời cho người sử dụng.
- Hệ thống điều hòa tự động: Civic có hệ thống điều hòa tự động thông minh, giúp tạo sự thoải mái khi điều chỉnh nhiệt độ bên trong xe.
- Hệ thống thông tin giải trí: Civic có hệ thống thông tin giải trí đa phương tiện, bao gồm kết nối Bluetooth, hỗ trợ định vị GPS và các tính năng kết nối smartphone.
- Hệ thống cửa sổ điện: Civic được trang bị hệ thống cửa sổ điện tiện lợi, giúp người sử dụng dễ dàng điều khiển cửa sổ từ xa.
- Không gian rộng rãi: Civic có không gian nội thất rộng rãi, tạo sự thoải mái cho người sử dụng cả ở hàng ghế trước và hàng ghế sau.
Những trang bị nội thất tiện nghi và hiện đại trên cùng tạo nên sự tiện lợi và sang trọng cho Honda Civic.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Civic | E | G | RS |
Vô lăng | Urethane | Urethane | Da |
Bảng đồng hồ | Digital 7 inch | Digital 7 inch | Digital 10.2 inch |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Gương hậu chống chói tự động | Không | Không | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp | Không | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Có | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Tay nắm cửa trước cảm biến | Không | Có | Có |
Ghế | Nỉ đen | Nỉ đen | Da, da lộn đen đỏ |
Ghế lái chỉnh điện | Không | Không | 8 hướng |
Hàng ghế sau | 6:4 | 6:4 | 6:4 |
Điều hoà tự động | 1 vùng | 1 vùng | 2 vùng |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | 7 inch | 7 inch | 9 inch |
Âm thanh | 4 loa | 8 loa | 12 loa Bose |
Honda Connect | Không | Không | Có |
Bản đồ định vị | Không | Không | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có | Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói | Không | Không | Có |
Kết nối wifi | Không | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Không dây |
Kết nối USB | 1 cổng | 1 cổng | 2 cổng |
Sạc không dây | Không | Không | Có |
Nguồn sạc | 2 cổng | 2 cổng | 3 cổng |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có | Có |
Thảm trải sàn | Có | Có | Có |
Thông Số Kỹ Thuật Honda Civic
Honda Civic 2022 sử dụng động cơ 1.5L Turbo DOHC VTEC 4 xylanh thẳng hàng cho công suất tối đa 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô men xoắn tối đa 240Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút. Hộp số dùng loại hộp số tự động vô cấp CVT. Dẫn động cầu trước.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật của Honda Civic phiên bản mới nhất (2021):
- Động cơ:
- Loại động cơ: Xăng, 4 xi-lanh, DOHC, i-VTEC
- Dung tích động cơ: 1.5L
- Công suất cực đại: 173 mã lực tại 5,500 vòng/phút
- Mô-men xoắn cực đại: 220 Nm tại 1,700 – 5,500 vòng/phút
- Hộp số: Tự động CVT
- Kích thước:
- Kích thước tổng thể (DxRxC): 4,674 x 1,799 x 1,415 (mm)
- Chiều dài cơ sở: 2,700 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 133 (mm)
- Trọng lượng:
- Trọng lượng không tải: 1,287 – 1,332 (kg)
- Dung tích bình xăng: 47 (L)
- Hiệu suất:
- Tốc độ tối đa: 220 (km/h)
- Thời gian tăng tốc từ 0-100 km/h: 8.2 (giây)
- Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình: 6.2 – 6.7 (L/100km)
- Hệ thống lái:
- Hệ thống lái: Trợ lực điện EPS
- Hệ thống treo: Trước: Độc lập, thanh xoắn; Sau: Đa liên kết
- Tiện nghi:
- Hệ thống âm thanh: 8 loa, kết nối Bluetooth, cổng USB, hỗ trợ Android Auto và Apple CarPlay
- Hệ thống điều hòa: Tự động, 2 vùng độc lập
- Hệ thống an toàn: Hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử VSA, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hỗ trợ đổ đèo HHA, túi khí an toàn, camera lùi, cảm biến trước và sau, cảnh báo va chạm, hỗ trợ giữ làn đường LDW, cảnh báo chệch làn đường RDM, hỗ trợ đỗ xe.
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể khác nhau tùy từng phiên bản và thị trường.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Civic | E | G | RS |
Động cơ | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo | 1.5L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 176/6.000 | 176/6.000 | 176/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT |
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh | Có | Có | Có |
3 chế độ lái | Không | Không | Có |
Chế độ ECON & ECO Coaching | Có | Có | Có |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Đa liên kết | ||
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa | ||
Dung tích bình xăng (lít) | 47 | 47 | 47 |
Đánh Giá An Toàn Honda Civic
Hệ thống an toàn là một điểm sáng trên Honda Civic 2022. Xe được trang bị gói công nghệ an toàn Honda Sensing với hàng loạt tính năng hiện đại như: phanh giảm thiểu va chạm, kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp, giảm thiểu chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường, thông báo xe phía trước khởi hành (giúp ích khi kẹt xe, dừng đèn đỏ), đèn pha thích ứng tự động…
Ngoài ra, Honda Civic còn có nhiều tính năng khác: phanh ABS – EBD – BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, camera hỗ trợ quan sát làn đường…
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Civic | E | G | RS |
Túi khí | 4 túi khí | 4 túi khí | 6 túi khí |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đánh lái chủ động | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống buồn ngủ | Có | Có | Có |
Phanh giảm thiểu va chạm | Có | Có | Có |
Đèn pha thích ứng tự động | Có | Có | Có |
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp | Có | Có | Có |
Giảm thiểu chệch làn đường | Có | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường | Có | Có | Có |
Thông báo xe phía trước khởi hành | Có | Có | Có |
Camera quan sát làn đường | Không | Không | Có |
Camera lùi | 3 góc quay | 3 góc quay | 3 góc quay |
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu
Động cơ 1.5L Turbo của Honda Civic được giới thiệu mạnh tương đương động cơ 1.8L nhưng có mức tiêu thụ nhiên liệu ngang với động cơ 1.5L hút khí tự nhiên. Theo số liệu cung cấp bởi nhà sản xuất, khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Honda Civic khá tốt.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Civic | E | G | RS |
Trong đô thị | 8,83 | 8,03 | 8,72 |
Ngoài đô thị | 4,9 | 4,8 | 5,26 |
Hỗn hợp | 6,35 | 5,98 | 6,52 |
So Sánh Các Dòng Xe Khác Cùng Phân Khúc Cùng Khung Giá
Trong phân khúc sedan hạng C, Honda Civic cạnh tranh với các mẫu xe Toyota Corolla Altis, Mazda 3, Hyundai Elantra, Kia K3… Với giá khá cao, Honda Civic cũng khiến nhiều người mua phân vân với các dòng sedan hạng D giá rẻ như Kia K5 và Mazda 6
Xét về giá, về “đồ chơi” công nghệ, về độ êm ái… thì Honda Civic không phải lựa chọn tốt nhất. Nhưng nếu muốn cầm lái một chiếc xe đúng chất thể thao thì Honda Civic 2022 – mẫu sedan có khả năng vận hành ấn tượng nhất phân khúc hạng C này chắc chắn sẽ khiến bạn hài lòng.