Giá Honda City là chủ đề bạn quan tâm sau khi đã hợp nhãn các thông số như hình ảnh, video chi tiết, thông số kỹ thuật, đánh giá xe Honda City. OtoViet247 còn cung cấp đãi và giá lăn bánh tháng 09/2022 từ đại lý Honda…Honda City có mấy phiên bản? Mấy màu? Đặt hàng bao lâu thì có xe?
Giá Honda City Lăn Bánh Tháng 12/2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Honda City | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
G | 529 triệu | 614 triệu | 604 triệu | 585 triệu |
L | 569 triệu | 659 triệu | 648 triệu | 629 triệu |
RS | 599 triệu | 693 triệu | 681 triệu | 662 triệu |
Kích Thước Honda City 2022
Ở thế hệ thứ 5, kích thước Honda City tổng thể lớn hơn thế hệ cũ. Honda City mới dài hơn 113mm và rộng hơn 53mm so với trước, tiếp tục là mẫu xe dài nhất phân khúc, tiệm cận với các dòng xe hạng C.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước City | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.553 x 1.748 x 1.467 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.600 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 134 |
Bán kính quay vòng (m) |
Ngoại Thất Honda City 2022
Ở thế hệ thứ 5, Honda City có sự biến đổi về ngoại hình. Thiết kế của chiếc sedan hạng B này thừa hưởng khá nhiều dấu ấn từ các “đàn anh” Honda Civic và Honda Accord. Vẫn phong thái chững chạc, nam tính quen thuộc nhưng diện mạo Honda City mới có thêm nét thể thao, mạnh mẽ và cá tính hơn.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất City | G | L | RS |
Đèn chiếu xa | Halogen | Halogen | LED |
Đèn chiếu gần | Halogen Projector | Halogen Projector | LED |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Không | Không | LED Projector |
Đèn hậu | LED | LED | LED |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnGập điệnĐèn báo rẽ |
Tay nắm cửa | Cùng màu xe | Mạ chrome | Cùng màu xe |
Lốp | 185/60 R15 | 185/55 R16 | 185/55 R16 |
Nội Thất Honda City 2022
Ở thế hệ thứ 5, nội thất Honda City có sự đổi mới gần như hoàn toàn. Không gian rộng rãi hơn. Thiết kế thể thao, cá tính hơn. Trang bị nâng cấp hiện đại hơn. Nhìn chung nội thất City mới mang đến cho xe một cảm giác cao cấp hơn.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất City | G | L | RS |
Vô lăng | Urethan | Da | Da |
Vô lăng chỉnh 4 hướng | Có | Có | Có |
Vô lăng có nút điều khiển | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm | Không | Có | Có |
Khởi động từ xa | Không | Không | Có |
Cụm đồng hồ | Analog | Analog | Analog |
Cruise Control | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da pha nỉ |
Ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Có | Có |
Màn hình giải trí | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch | Cảm ứng 8 inch |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 4 loa | 8 loa |
Appe Carplay/Android Auto | Có | Có | Có |
Kính tự động 1 chạm | Cửa ghế lái | Cửa ghế lái | Cửa ghế lái |
Tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến | Không | Có | Có |
Thông Số Kỹ Thuật Honda City 2022
Sang thế hệ thứ 5, Honda City tiếp tục chỉ dùng duy nhất động cơ hút khí tự nhiên I4 1.5L i-VTEC mà không có bản động cơ tăng áp I3 1.0L như thị trường Thái Lan. Điều này trái với nhiều kỳ vọng.
Tuy nhiên khối động cơ I4 1.5L trên City 2022 cũng là động cơ mới khi chuyển từ động cơ cam đơn SOHC sang động cơ cam kép DOHC giúp khả năng vận hành tối ưu hơn. Hộp số tự động vô cấp CVT cũng có sự tinh chỉnh. Theo thông số kỹ thuật Honda City 2022 nhà sản xuất cung cấp, động cơ I4 1.5L i-VTEC DOHC cho công suất tối đa 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút, mô men xoắn 145Nm tại 4.300 vòng/phút.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật City | G | L | RS |
Động cơ | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 119/6.600 | 119/6.600 | 119/6.600 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 145/4.300 | 145/4.300 | 145/4.300 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện |
Dung tích bình xăng (lít) | 40 | 40 | 40 |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Giằng xoắn | ||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Đánh Giá An Toàn Honda City 2022
Hệ thống an toàn Honda City tương tự các xe hạng B khác như: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, hệ thống cân bằng điện tử VSA… Rất tiếc là không có cảm biến lùi.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn City | G | L | RS |
Số túi khí | 4 | 4 | 6 |
Phanh ABS, BA, EBD | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có |
Khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | 3 góc quay | 3 góc quay |
Mức Tiêu Hao Nhiên Liệu Honda City
Với sự tinh chỉnh trong hệ thống vận hành và khung gầm, mức tiêu thụ nhiên liệu Honda City tiết kiệm hơn trước. Theo số liệu nhà sản xuất công bố, mức tiêu hao xăng Honda City ở đường hỗn hợp và ngoài đô thị khá ấn tượng.
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Mức tiêu hao nhiên liệu City (lít/100km) | |
Trong đô thị | 7,29 |
Ngoài đô thị | 4,73 |
Hỗn hợp | 5,68 |
Các Phiên Bản Honda City 2022
Honda City 2022 có 3 phiên bản:
- Honda City G
- Honda City L
- Honda City RS
So sánh Honda City L và G
Các điểm khác biệt giữa phiên bản Honda City G và City L:
- Bản L có gương gập điện – Bản G không có
- Bản L dùng mâm 16 inch – Bản G dùng mâm 15 inch
- Bản L vô lăng bọc da – Bản G vô lăng nhựa trần
- Bản L có chìa khoá thông minh và khởi động bằng nút bấm – Bản G không có
- Bản L có Cruise Control – Bản G không có
- Bản L điều hoà tự động – Bản G điều hoà cơ
- Bản L có cửa gió hàng ghế sau – Bản G không có
- Bản L tay nắm cửa phía trước có đóng/mở bằng cảm biến – Bản G không có
- Bản L có camera lùi – Bản G không có
So với mức giá trước đây, cả Honda City bản G và L đều đã giảm đáng kể. Động thái này cho thấy hãng xe Honda muốn tăng tính cạnh tranh cho City G ở phân khúc xe trên dưới 500 triệu đồng. Bởi thời gian qua “người đồng hương” Toyota Vios cũng đã có bước giảm giá sâu.
So sánh Honda City L và RS
Các điểm khác biệt giữa phiên bản L và RS:
- Bản RS có cụm đèn trước Full LED – Bản L chỉ dùng đèn Halogen Projector
- Bản RS có đèn sương mù LED Projector – Bản L không có đèn sương mù
- Bản RS mâm 16 inch 5 chấu kép 2 màu – Bản L mâm 16 inch đa chấu 1 màu
- Bản RS có lẫy chuyển số – Bản L không có
- Bản RS có khởi động từ xa – Bản L không có
- Bản RS có ghế bọc da pha da lộn, nỉ – Bản L ghế bọc nỉ
- Bản RS có âm thanh 8 loa – Bản L âm thanh 4 loa
- Bản RS có 6 túi khí – Bản L có 4 túi khí
- Bản RS có gói ngoại thất thể thao gồm: lưới tản nhiệt trước sơn đen (có lưới tổ ong), gương chiếu hậu sơn đen, vây cá mập sơn đen, cánh gió sau sơn đen, ốp cản sau bằng nhựa đen, nội thất viền chỉ đỏ…
RS là phiên bản mới được bổ sung ở City thế hệ mới với giá bán bằng giá City L (còn gọi City TOP) thế hệ cũ (City L thế hệ mới đã giảm). Cũng như “đàn anh” Honda Civic RS, RS mang đậm chất thể thao và có thêm một số trang bị cao cấp hơn.