Hình ảnh chi tiết, thông số kỹ thuật, đánh giá Kia Soluto 2022 kèm ưu đãi và giá lăn bánh tháng 09/2022. Có 3 phiên bản là Soluto MT, Soluto MT Deluxe, Soluto AT Deluxe và Soluto AT Luxury.
Tháng này, Kia Soluto tăng giá từ 5-20 triệu VNĐ.
Kia Soluto 2022 giá bao nhiêu tháng 12/2022? Ưu đãi, giá lăn bánh thế nào?
Chiếc sedan hạng B Kia Soluto tại Việt Nam sở hữu 4 phiên bản gồm Soluto MT, MT Deluxe, AT Deluxe và AT Luxury. Với giá xe được công bố khá rẻ, Soluto là chiếc xe rẻ nhất phân khúc B. Trong năm 2021, Kia Soluto bán được đến 4500 xe (375 xe/tháng), đứng thứ 3 trong phân khúc hạng B tại Việt Nam.
Giá xe Kia Soluto niêm yết & lăn bánh tháng 12/2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kia Soluto | Niêm yết | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh HCM | Lăn bánh tỉnh |
MT | 389 triệu | 458 triệu | 450 triệu | 431 triệu |
MT Deluxe | 424 triệu | 497 triệu | 488 triệu | 469 triệu |
AT Deluxe | 449 triệu | 525 triệu | 516 triệu | 497 triệu |
AT Luxury | 489 triệu | 570 triệu | 560 triệu | 541 triệu |
Kích thước Kia Soluto 2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Kích thước Soluto | |
Dài x rộng x cao (mm) | 4.300 x 1.700 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150 |
Bán kính quay đầu (m) | 5,2 |
Trọng lượng không tải | 1.036/1.066 |
Trang bị ngoại thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Ngoại thất Soluto | MT | MT Deluxe | AT Deluxe | AT Luxury |
Đèn trước | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điệnĐèn báo rẽ | Chỉnh điệnĐèn báo rẽGập điện | Chỉnh điệnĐèn báo rẽGập điện | Chỉnh điệnĐèn báo rẽGập điện |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu xe | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Cánh hướng gió | Không | Có | Có | Có |
Ốp hông thể thao | Không | Không | Không | Có |
Mâm xe | Thép | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp | 175/70R14 | 175/70R14 | 175/70R14 | 175/70R14 |
Trang bị nội thất
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Nội thất Soluto | MT | MT Deluxe | AT Deluxe | AT Luxury |
Vô lăng | Urethane | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có | Có |
Cruise Control | Không | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Không | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 2.8inch | 2.8inch | 2.8inch | 2.8inch |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da | Da 2 màu |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Màn hình cảm ứng | Tiêu chuẩn | 7inch | 7inch | 7 nch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối Kia Link | Không | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có | Có |
Kính điện | Có | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Có | Có | Có |
Thông số kỹ thuật Kia Soluto 2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Thông số kỹ thuật Soluto | MT | MT Deluxe | AT Deluxe | AT Luxury |
Động cơ | 1.4L Xăng | 1.4L Xăng | 1.4L Xăng | 1.4L Xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 94/6.000 | 94/6.000 | 94/6.000 | 94/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 132/4.000 | 132/4.000 | 132/4.000 | 132/4.000 |
Hộp số | 5MT | 5MT | 4AT | 4AT |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện | Điện |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Thanh xoắn | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Đĩa |
Đánh giá an toàn Kia Soluto 2022
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
Trang bị an toàn Soluto | MT | MT Deluxe | AT Deluxe | AT Luxury |
Chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Không | Không | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Không | Có | Có | Có |
Mã khoá chìa khoá | Không | Có | Có | Có |
Các phiên bản Kia Soluto AT và MT
Kia SOLUTO 2022 có tất cả 4 phiên bản:
- Kia Soluto MT
- Kia Soluto MT Deluxe
- Kia Soluto AT Deluxe
- Kia Soluto AT Luxury
So sánh các phiên bản Kia Soluto
*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin
So sánh các phiên bản | MT | MT Deluxe | AT Deluxe | AT Luxury |
Trang bị ngoại thất | ||||
Đèn trước | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn chạy ban ngày | Không | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu | Halogen | Halogen | Halogen | Halogen |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện Đèn báo rẽ | Chỉnh điện Đèn báo rẽ Gập điện | Chỉnh điện Đèn báo rẽ Gập điện | Chỉnh điện Đèn báo rẽ Gập điện |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu xe | Mạ chrome | Mạ chrome | Mạ chrome |
Cánh hướng gió | Không | Có | Có | Có |
Ốp hông thể thao | Không | Không | Không | Có |
Mâm xe | Thép | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp | 175/70R14 | 175/70R14 | 175/70R14 | 175/70R14 |
Trang bị nội thất | ||||
Vô lăng | Urethane | Bọc da | Bọc da | Bọc da |
Vô lăng có nút điều khiển | Không | Có | Có | Có |
Cruise Control | Không | Không | Không | Có |
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không | Không | Không | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 2.8inch | 2.8inch | 2.8inch | 2.8inch |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da | Da | Da 2 màu |
Điều hoà | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Chỉnh tay |
Màn hình cảm ứng | Tiêu chuẩn | 7inch | 7inch | 7inch |
Âm thanh | 4 loa | 6 loa | 6 loa | 6 loa |
Kết nối Kia Link | Không | Có | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | Có | Có |
Kính điện | Có | Có | Có | Có |
Cốp điện | Không | Có | Có | Có |
Động cơ & hộp số | ||||
Động cơ | 1.4L | 1.4L | 1.4L | 1.4L |
Hộp số | 5MT | 5MT | 4AT | 4AT |
Trang bị an toàn | ||||
Chống bó cứng phanh | Có | Có | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Không | Không | Có |
Khởi hành ngang dốc | Không | Không | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến sau | Không | Có | Có | Có |
Mã khoá chìa khoá | Không | Có | Có | Có |