Trang chủ » Giá Lăn Bánh Mazda CX5 Và Ưu Đãi Mới Nhất Hiện Nay

Giá Lăn Bánh Mazda CX5 Và Ưu Đãi Mới Nhất Hiện Nay

by admin

Hình ảnh, video, thông số kỹ thuật, đánh giá xe Mazda CX5 2022 vừa ra mắt. Mazda CX-5  2022 giá bao nhiêu tháng 12/2022? Xe có mấy phiên bản? Mấy màu? Đặt hàng bao lâu thì có xe?

Mazda CX5 2022 giá bao nhiêu? Ưu đãi, giá lăn bánh tháng 12/2022 thế nào?

Mazda CX5 2022 tại Việt Nam hiện vẫn là bản chưa thay đổi so với năm 2021. Trong năm 2021 vừa qua, CX5 bán được 10.233 xe, chỉ xếp sau Toyota Cross trong phân khúc Crossover hạng C.

Thiết kế thời trang sang xịn với công nghệ hàng đầu phân khúc, trải nghiệm lái đầm chắc, giá xe từ 839 triệu đến 1,059 tỷ, tất cả phiên bản của Mazda CX5 đều có cửa sổ trời. Tuy nhiên trước một Honda CR-V đa dụng hơn hay một Hyundai Tucson quá sức trẻ trung và hiện đại với giá bán cạnh trang hơn thì liệu Mazda CX5 2022 có phải là lựa chọn tốt nhất?

Giá xe Mazda CX5 niêm yết & lăn bánh tháng 12/2022


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Mazda CX-5Niêm yếtLăn bánh Hà NộiLăn bánh HCMLăn bánh tỉnh
2.0L Deluxe839 triệu974 triệu957 triệu938 triệu
2.0L Luxury879 triệu1,020 tỷ1,002 tỷ983 triệu
2.5L Luxury889 triệu1,031 tỷ1,013 tỷ994 triệu
2.0L Premium919 triệu1,065 tỷ1,047 tỷ1,028 tỷ
2.5L Signature Premium999 triệu1,141 tỷ1,121 tỷ1,102 tỷ
2.5L Signature Premium AWD (trang bị i-Activesense)1,059 tỷ1,224 tỷ1,203 tỷ1,184 tỷ

Tháng này, Mazda CX5 có giá bán cụ thể như sau:

Màu xe: Đỏ, Trắng, Xanh Crystal, Nâu Titan, Xám Bạc, Đen

Ưu đãi tháng này: 30 triệu đồng. 

Đặt hàng, giao xe: tùy màu có xe giao ngay

Lưu ý: Giá xe Mazda CX5 2022 lăn bánh (ra giấy tờ, ra biển) ở trên đã bao gồm thêm các chi phí như lệ phí trước bạ, tiền biển, đăng kiểm, phí đường bộ….

Kích thước Mazda CX5 2022


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Kích thước Mazda CX-5
Dài x rộng x cao (mm)4.550 x 1.840 x 1.680
Chiều dài cơ sở (mm)2.700
Khoảng sáng gầm xe (mm)200
Bán kính quay vòng (m)5,46

Trang bị ngoại thất


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị ngoại thất CX-52.0L Deluxe2.0L Luxury2.0L Premium2.5L Luxury2.5L Signature
Đèn trước gần – xaLEDLEDLEDLEDLED
Đèn pha tự động
Đèn cân bằng góc chiếu
Đèn mở rộng góc chiếuKhôngKhông
Đèn thích ứng thông minhKhôngKhôngKhông
Đèn chạy ban ngàyLEDLEDLEDLEDLED
Đèn sương mùLEDLEDLEDLEDLED
Đèn hậuLEDLEDLEDLEDLED
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậuChỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Ốp cản thể thaoKhông
Ống xả képKhôngKhôngKhôngKhông
Lốp225/55R19225/55R19225/55R19225/55R19225/55R19

Trang bị nội thất


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Nội thất CX-52.0L Deluxe2.0L Luxury2.0L Premium2.5L Luxury2.5L Signature
Nội thấtDa cao cấpDa cao cấpDa cao cấpDa cao cấpDa cao cấp
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Màn hình HUDKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Cruise Control
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Ghế láiChỉnh điệnChỉnh điệnChỉnh điện
Nhớ vị trí
Chỉnh điện Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Ghế hành khách trướcChỉnh tayChỉnh tayChỉnh điệnChỉnh tayTuỳ chọn
Làm mát ghế trướcKhôngKhôngKhôngKhôngGói AWD
Hàng ghế thứ 2Gập 4:2:4Gập 4:2:4Gập 4:2:4Gập 4:2:4Gập 4:2:4
Điều hoà tự động2 vùng2 vùng2 vùng2 vùng2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình cảm ứng7inch7inch7inch7inch7inch
Âm thanh6 loa10 Bose10 Bose10 Bose10 Bose
Hệ thống Mazda Connect
Định vị, dẫn đường GPSKhông
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm
Cửa sổ trời
Cốp sau chỉnh điệnKhông

Thông số kỹ thuật Mazda CX5 2022


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Thông số kỹ thuật CX-52.0L Deluxe2.0L Luxury2.0L Premium2.5L Luxury2.5L Signature
Động cơ2.0L2.0L2.0L2.5L2.5L
Công suất cực đại (Ps/rpm)154/6.000154/6.000154/6.000188/6.000188/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)200/4.000200/4.000200/4.000252/4.000252/4.000
Hộp số6AT6AT6AT6AT6AT
Dẫn độngFWDFWDFWDFWDTuỳ chọn AWD
Trợ lực láiĐiệnĐiệnĐiệnĐiệnĐiện
Hệ thống treo trước/sauMcPherson/Liên kết đa điểm
Phanh trước/sauĐĩa thông gió/Đĩa đặc

Đánh giá an toàn Mazda CX5 2022


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

Trang bị an toàn CX-52.0L Deluxe2.0L Luxury2.0L Premium2.5L Luxury2.5L Signature
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mùKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Cảnh báo chệch làn đườngKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Hỗ trợ giữ làn đườngKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Số túi khí66666
Camera 360 độKhôngKhôngKhôngKhôngGói AWD
Camera lùi
Cảm biến trước/sau

Các phiên bản Mazda CX5 2022


Mazda CX-5 2022 có tất cả 5 phiên bản:

  • Mazda CX-5 2.0L Deluxe
  • Mazda CX-5 2.0L Luxury
  • Mazda CX-5 2.0L Premium
  • Mazda CX-5 2.5L Luxury
  • Mazda CX-5 2.5L Signature Premium

So sánh các phiên bản Mazda CX5


*Kéo bảng sang phải để xem đầy đủ thông tin

So sánh các phiên bản2.0L Deluxe2.0L Luxury2.0L Premium2.5L Luxury2.5L Signature
Ngoại thất
Đèn trước gần – xaLEDLEDLEDLEDLED
Đèn pha tự động
Đèn cân bằng góc chiếu
Đèn mở rộng góc chiếuKhôngKhông
Đèn thích ứng thông minhKhôngKhôngKhông
Đèn chạy ban ngàyLEDLEDLEDLEDLED
Đèn sương mùLEDLEDLEDLEDLED
Đèn hậuLEDLEDLEDLEDLED
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậuChỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Chỉnh điện
Gập điện
Đèn báo rẽ
Ốp cản thể thaoKhông
Ống xả képKhôngKhôngKhôngKhông
Lốp225/55R19225/55R19225/55R19225/55R19225/55R19
Nội thất
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm
Màn hình HUDKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Cruise Control
Phanh tay điện tử & giữ phanh tự động
Gương chiếu hậu chống chói tự động
Ghế láiChỉnh điệnChỉnh điệnChỉnh điện
Nhớ vị trí
Chỉnh điện Chỉnh điện
Nhớ vị trí
Ghế hành khách trướcChỉnh tayChỉnh tayChỉnh điệnChỉnh tayTuỳ chọn
Làm mát ghế trướcKhôngKhôngKhôngKhôngGói AWD
Hàng ghế thứ 2Gập 4:2:4Gập 4:2:4Gập 4:2:4Gập 4:2:4Gập 4:2:4
Điều hoà tự động2 vùng2 vùng2 vùng2 vùng2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Màn hình cảm ứng7inch7inch7inch7inch7inch
Âm thanh6 loa10 Bose10 Bose10 Bose10 Bose
Hệ thống Mazda Connect
Định vị, dẫn đường GPSKhông
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm
Cửa sổ trời
Cốp sau chỉnh điệnKhông
Động cơ & hộp số
Động cơ2.0L2.0L2.0L2.5L2.5L
Hộp số6AT6AT6AT6AT6AT
Dẫn độngFWDFWDFWDFWDTuỳ chọn AWD
Trang bị an toàn
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mùKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Cảnh báo chệch làn đườngKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Hỗ trợ giữ làn đườngKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùiKhôngKhôngKhôngTuỳ chọn
Số túi khí66666
Camera 360 độKhôngKhôngKhôngKhôngGói AWD
Camera lùi
Cảm biến trước/sau

Related Articles